Có 2 kết quả:
下議院議員 xià yì yuàn yì yuán ㄒㄧㄚˋ ㄧˋ ㄩㄢˋ ㄧˋ ㄩㄢˊ • 下议院议员 xià yì yuàn yì yuán ㄒㄧㄚˋ ㄧˋ ㄩㄢˋ ㄧˋ ㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
Member of Parliament (MP) (UK Politics)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Member of Parliament (MP) (UK Politics)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0